Way History: Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (469364067)
Version #29
(no comment)
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #150766706
Tags
bridge | yes |
---|---|
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | Ben Thanh - Suoi Tien (Metro Line No. 1) |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro |
name:ja | ベンタイン-スオイティエン間(1号線) |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | Ban Quản lý Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh |
railway | subway |
usage | main |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
162 nodes
- Bến Xe Suối Tiên (11586280335) (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- Đại Học Quốc Gia (11586280333)
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- Khu Công Nghệ Cao (11586280331)
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- Thủ Đức (11586280328)
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- Bình Thái (11586280326)
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- Phước Long (11586280324)
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- An Phú (11586280322)
- 2890938964
- 6851737211
- Thảo Điền (11586280320)
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- Tân Cảng (11586280316)
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- Công viên Văn Thánh (11586280314)
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 10263567012
- 4675153901
- 10263567013
- 10263567016
- 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #28
Update name:en and name:ja
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #150765947
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | Ben Thanh - Suoi Tien (Metro Line No. 1) |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro |
name:ja | ベンタイン-スオイティエン間(1号線) |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | Ban Quản lý Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh |
railway | subway |
usage | main |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
162 nodes
- Bến Xe Suối Tiên (11586280335) (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- Đại Học Quốc Gia (11586280333)
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- Khu Công Nghệ Cao (11586280331)
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- Thủ Đức (11586280328)
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- Bình Thái (11586280326)
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- Phước Long (11586280324)
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- An Phú (11586280322)
- 2890938964
- 6851737211
- Thảo Điền (11586280320)
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- Tân Cảng (11586280316)
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- Công viên Văn Thánh (11586280314)
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 10263567012
- 4675153901
- 10263567013
- 10263567016
- 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #27
Metro line 1
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #147082653
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | Ban Quản lý Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh |
railway | subway |
usage | main |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
162 nodes
- Bến Xe Suối Tiên (11586280335) (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- Đại Học Quốc Gia (11586280333)
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- Khu Công Nghệ Cao (11586280331)
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- Thủ Đức (11586280328)
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- Bình Thái (11586280326)
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- Phước Long (11586280324)
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- An Phú (11586280322)
- 2890938964
- 6851737211
- Thảo Điền (11586280320)
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- Tân Cảng (11586280316)
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- Công viên Văn Thánh (11586280314)
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 10263567012
- 4675153901
- 10263567013
- 10263567016
- 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #26
metro update info
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | light_rail |
ref | UMRT1 |
usage | main |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
156 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 10263567012
- 4675153901
- 10263567013
- 10263567016
- 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #25
LDC
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #130093065
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
156 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 10263567012
- 4675153901
- 10263567013
- 10263567016
- 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #24
(no comment)
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #129492445
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
155 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 4675153901
- 2890938974 (part of way 469364052)
-
6851737240 - 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #23
(no comment)
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #129491663
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2025 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
155 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 4675153901
- 2890938974 (part of way 469364052)
-
6851737240 - 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #22
update info railway
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 110 |
name | Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
opening_date | 2023 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
voltage | 1500 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
155 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 4675153901
- 2890938974 (part of way 469364052)
-
6851737240 - 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #21
#Grabvn Fix Road
- Edited by GrabVN_Ngaan
- Changeset #123829929
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
155 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733814910 (part of way 1059661065)
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 4675153901
- 2890938974 (part of way 469364052)
-
6851737240 - 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #20
(no comment)
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #120865273
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
name:id | Jalur Ben Thanh Suoi Tien Metro HCM |
name:zh | 滨城-水仙地铁线 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
154 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
- 6851737233
- 2890938944
- 6851737235
- 6633732156
- 6851737239
- 6634827013
- 4675153901
- 2890938974 (part of way 469364052)
-
6851737240 - 6655081307
- 6851737241
- 2037756108
- 6851737242
- 8148611031
- 4851795654
- 4851795655 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (493251147))
Version #19
(no comment)
- Edited by Tommy Hoang Long
- Changeset #120865151
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
138 nodes
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947701
- 4934947702
- 9733886299
- 9733886298
- 9733886297
- 9733886296
- 9733886295
- 9733886294
- 9733886293
- 9733886292
- 9733886291
- 9733886290
- 9733886289
- 9733886288
- 9733886287
- 9733886286
- 9733886285
- 9733886284
- 9733886283
- 9733886282
- 9733886281
- 9733886280
- 9733886279
- 9733886277
- 9733886278
- 9733886276
- 9733886275
- 9733886274
- 9733886273
- 9733886271
- 9733886270
- 9733886272
- 9733886269
- 9733886268
- 9733886267
- 9733886266
- 9733886265
- 9733886264
- 9733886263
- 9733886262
- 9733886261
- 9733886260
- 9733886259
- 9733886258
- 9733886257
- 9733886256
- 9733886255
- 9733886254
- 9733886253
- 9733886252
- 9733886251
- 9733886250
- 9733886249
- 9733886248
- 9733886247
- 9733886246
- 9733886245
- 9733886244
- 9733886243
- 9733886242
- 9733886241
- 9733886240
- 9733886239
- 9733886238
- 9733886237
- 9733886236
- 9733886235
- 9733886234
- 9733886233
- 9733886232
- 9733886231
- 9733886230
- 9733886229
- 9733886228
- 9733886227
- Rạch Chiếc (9733886226)
- 9733886225
- 9733886224
- 9733886223
- 9733886222
- 9733886221
- 9733886220
- 9733886219
- 9733886218
- 9733886217
- 9733885516
- 9733885515
- 2890938939
- 4934947941
- 4934947942
- 4934947944
- 2891272398
- 2891272397
- 2891272396
- 2890938957
- 4934947947
- 4934947949
- 2890938963
- 4934947953
- 8348087528
- 6851737220
- 4934947955
- 6851737218
- 6851737217
- 4934947951
- 6851737216
- 2890938979
- 6851737215
- 2890938964
- 6851737211
- 2967612864
- 2890938911
- 6851737207
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 8148635777
- 6851737221
- 2890938967
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938949
- 2890938923
- 2890938973
- 2890938938
- 2890938951
- 6635002178
- 6851737232
- 6635002177
- 6851737230
- 6635002176
- 6851737228
- 6635002175
- 6635002174
- 4636963251
- 6635002173
Version #18
added missing road geometry, https://github.com/GRABOSM/Grab-Data/issues/44
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
184 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 2890938967
- 6851737221
- 8148635777
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 8348087528
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
Version #17
Ga Cầu Sài Gòn
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
183 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 8148635775 (part of way 875450369)
- 2890938967
- 6851737221
- 8148635777
- 8148635776 (part of way 875450369)
- 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
Version #16
Saigon Metro
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
electrified | contact_line |
gauge | 1435 |
layer | 2 |
maxspeed | 80 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
183 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
7864708611 -
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
Version #15
add some areas
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1: Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | rail |
ref | UMRT1 |
wikidata | Q61132107 |
wikipedia | vi:Tuyến số 1 (Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí Minh) |
Nodes
199 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
7864708611 -
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #14
Vietnam Railway+Vietnam North - South Railway update
- Edited by Cxioktsly0USVBswU8
- Changeset #86616244
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | rail |
ref | UMRT1 |
Nodes
198 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #13
Added name translations
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | rail |
ref | UMRT1 |
Nodes
198 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #12
correct wrong data
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | tram |
ref | UMRT1 |
Nodes
198 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #11
correct wrong data
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
198 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6851737228
- 6635002176
- 6851737230
- 6635002177
- 6851737232
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 6851737221
-
1497313002 - 6851737207
- 2890938911
- 2967612864
- 6851737211
- 2890938964
- 6851737215
- 2890938979
- 6851737216
- 4934947951
- 6851737217
- 6851737218
- 4934947955
- 6851737220
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #10
Resolved validation warnings in Ho Chi Minh, VN. #Kaart Ground Survey 2019.
- Edited by UncoolGuyJake
- Changeset #74106280
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
186 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6635002176
- 6635002177
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #9
My knowledge
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
186 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6635002176
- 6635002177
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #8
My knowledge
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
186 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6635002176
- 6635002177
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #7
Connected ways, corrected road geometry. https://github.com/GRABOSM/Grab-Data/issues/32
- Edited by szilardk_grab
- Changeset #72544677
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | subway |
ref | UMRT1 |
Nodes
186 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6635002176
- 6635002177
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
6639781884 -
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
6639817385 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
6639781872 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #6
Vietnam Railways
- Edited by Cxioktsly0USVBswU8
- Changeset #72479698
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | subway |
ref | UMRT1 |
Nodes
183 nodes
- 6635002173
- 4636963251
- 6635002174
- 6635002175
- 6635002176
- 6635002177
- 6635002178
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #5
Modification to subway
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | subway |
ref | UMRT1 |
Nodes
183 nodes
- 2038003843 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 4636963251
- 2038003809 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2038003875 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938954 (part of way Hẻm 602 Điện Biên Phủ (191666383))
- 2890938941 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938905 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #4
My knowledge
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
183 nodes
- 2038003843 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 4636963251
- 2038003809 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2038003875 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938954 (part of way Hẻm 602 Điện Biên Phủ (191666383))
- 2890938941 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938905 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #3
re-aligned tracks of MEtro line 1, HCMC
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
183 nodes
- 2038003843 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 4636963251
- 2038003809 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2038003875 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938954 (part of way Hẻm 602 Điện Biên Phủ (191666383))
- 2890938941 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938905 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 4934947951
- 4934947955
- 4934947953
- 2890938963
- 4934947949
- 4934947947
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 4934947944
- 4934947942
- 4934947941
- 2890938939
-
4934947938 -
4934947936 -
2890938906 -
2890938924 -
4934947934 -
4934947932 -
4934947930 -
4934947928 -
2890938972 -
4934947926 -
2890938921 -
4934947924 -
2890938962 -
4934947922 -
4934947918 -
4934947916 -
4934947914 -
2890938969 -
4934947908 -
4934947911 -
4934947909 -
2890938960 -
3647300420 -
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
4934947902 -
4934947901 -
4934947900 -
4934947899 -
4934947898 -
4934947897 -
4934947896 -
4934947895 -
4934947894 -
4934947893 -
4934947892 -
4934947891 -
4934947890 -
4934947889 -
4934947888 -
4934947887 -
4934947886 -
4934947885 -
4934947884 -
4934947883 -
4934947882 -
4934947881 -
4934947880 -
4934947879 -
4934947878 -
4934947877 -
4934947876 -
4934947875 -
4934947874 -
4934947873 -
4934947872 -
4934947871 -
4934947870 -
4934947869 -
4934947868 -
4934947867 -
4934947866 -
4934947865 -
4934947864 -
4934947863 -
4934947862 -
4934947861 -
4934947860 -
4934947859 -
4934947858 -
4934947857 -
4934947856 -
4934947855 -
4934947854 -
4934947853 -
4934947852 -
4934947851 -
4934947850 -
4934947849 -
4934947848 -
4934947847 -
4934947846 -
4934947845 -
4934947844 -
4934947843 -
4934947842 -
4934947841 -
4934947409 -
4934947840 -
4934947839 -
4934947838 -
4934947837 -
4934947836 -
4934947835 -
4934947834 -
4934947833 -
4934947832 -
4934947831 -
4934947830 -
4934947829 -
4934947828 -
4934947827 -
4934947826 -
4934947825 -
4934947824 -
4934947823 -
4934947822 -
4934947821 -
4934947720 -
4934947719 -
4934947718 -
4934947717 -
4934947716 -
4934947715 -
4934947714 -
4934947713 -
4934947712 -
4934947372 -
4934947711 -
4934947710 -
4934947709 -
4934947708 -
4934947707 -
4934947706 -
4934947705 -
4934947704 -
4934947703 - 4934947702
- 4934947701
- 4934947700 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947699 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947698 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947697 (part of ways Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338) and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (1246247610))
- 4934947696 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947695 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947694 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947693 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947692 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947691 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947690 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947689 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947688 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
- 4934947687 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947686 -
4934947685 -
4934947684 - 4934947683 (part of ways 875447320 and Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (875447338))
-
4934947682
Version #2
23/05
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
82 nodes
- 2038003843 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 4636963251
- 2038003809 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2038003875 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938954 (part of way Hẻm 602 Điện Biên Phủ (191666383))
- 2890938941 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938905 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 2890938963
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 2890938939
-
2890938906 -
2890938924 -
2890938972 -
2890938921 -
2890938962 -
2890938969 -
2890938960 -
3647300420 - 3647300428 (part of way Trạm thu phí Xa lộ Hà Nội (360129134))
-
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
2890938917 -
2890938945 -
2890938940 -
2890938912 -
2890938968 -
2890938933 -
2890938952 -
2890938937 -
2890938918 -
4870843935 -
2890938902 - 4066458557 (part of way 224493923)
-
2890938928 -
4066480994 -
4066458570 - 2333144883 (part of way 224493521)
-
2890938958 -
2890938903 -
2890938955 -
2890938947 -
2890938961 -
2890938499 -
2890938959 -
2890938942 -
2890938948 -
2890938931 -
2890938901 -
2890938976 -
2890938925 -
2890938907 -
2890938970 -
2890938932 -
2890938965 -
2890938500 -
2891012991 -
2891204118 -
2890938978 -
2890938929 -
2891012981 -
2891012982 -
2891012983 -
2891012984 -
2891012985 -
2891012994
Version #1
Corrected perimeter
Tags
bridge | yes |
---|---|
construction | subway |
layer | 2 |
name | Tuyến số 1 : Bến Thành - Suối Tiên |
name:en | HCMC Urban Mass Rapid Transit Line 1 |
operator | MAUR-HCMC |
railway | construction |
ref | UMRT1 |
Nodes
81 nodes
- 2038003843 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 4636963251
- 2038003809 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2038003875 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938954 (part of way Hẻm 602 Điện Biên Phủ (191666383))
- 2890938941 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938905 (part of way Tuyến metro số 1 Bến Thành - Suối Tiên (226572943))
- 2890938951
- 2890938938
- 2890938973
- 2890938923
- 2890938949
- 1497312933 (part of way Điện Biên Phủ (1267040018))
- 2890938967
-
2891178082 - 2890938911
- 2967612864
- 2890938964
- 2890938979
- 2890938963
- 2890938957
- 2891272396
- 2891272397
- 2891272398
- 2890938939
-
2890938906 -
2890938924 -
2890938972 -
2890938921 -
2890938962 -
2890938969 -
2890938960 -
3647300420 - 3647300428 (part of way Trạm thu phí Xa lộ Hà Nội (360129134))
-
2890938981 -
3647300421 -
2890938946 -
2890938950 -
2890938917 -
2890938945 -
2890938940 -
2890938912 -
2890938968 -
2890938933 -
2890938952 -
2890938937 -
2890938918 -
2890938902 - 4066458557 (part of way 224493923)
-
2890938928 -
4066480994 -
4066458570 - 2333144883 (part of way 224493521)
-
2890938958 -
2890938903 -
2890938955 -
2890938947 -
2890938961 -
2890938499 -
2890938959 -
2890938942 -
2890938948 -
2890938931 -
2890938901 -
2890938976 -
2890938925 -
2890938907 -
2890938970 -
2890938932 -
2890938965 -
2890938500 -
2891012991 -
2891204118 -
2890938978 -
2890938929 -
2891012981 -
2891012982 -
2891012983 -
2891012984 -
2891012985 -
2891012994
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |