Loading...
Way History: Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378132)
Version #16
Various additions + fixes
- Edited by ItsLouisAnderson
- Changeset #143059588
Tags
electrified | no |
---|---|
gauge | 1000 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng |
name:en | Hanoi - Dong Dang Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng |
name:zh | 河太鐵路 |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-ĐĐ |
source | osm-gpx;bingsat |
tracks | 1 |
usage | main |
wikidata | Q10841016 |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội – Đồng Đăng |
Nodes
4 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 5611436965
- 75623050
- 11285982901 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000632))
Version #15
update railway 7/2023
Tags
electrified | no |
---|---|
gauge | 1000;1435 |
importance | national |
maxspeed | 100 |
name | Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng |
name:en | Hanoi - Dong Dang Railway |
name:vi | Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng |
name:zh | 河太鐵路 |
operator | VNR |
passenger_lines | 1 |
railway | rail |
railway:etcs | 2 |
ref | ĐSHN-ĐĐ |
source | osm-gpx;bingsat |
tracks | 1 |
usage | main |
wikidata | Q10841016 |
wikipedia | vi:Đường sắt Hà Nội – Đồng Đăng |
Nodes
8 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 5611436965
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 426895592 (part of ways 919086259, 36726855, and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #14
update maxspeed railway
Tags
Nodes
8 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 5611436965
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 426895592 (part of ways 919086259, 36726855, and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #13
Edited geometry to fix validation errors in Hanoi, Vietnam. #Kaart Ground Survey 2019. #Kaart-336
- Edited by Nathan_Rose
- Changeset #72570368
Tags
Nodes
8 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 5611436965
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 426895592 (part of ways 919086259, 36726855, and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #12
cool
Tags
Nodes
9 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 5611436965
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
-
2684248308 - 426895592 (part of ways 919086259, 36726855, and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #11
New road
Tags
Nodes
8 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
-
2684248308 - 426895592 (part of ways 919086259, 36726855, and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #10
tagged mail railway line with usage=main
Tags
Nodes
7 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
-
2684248308 - 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #9
railway sidings, electrification and gauge tagging
Tags
electrified | no |
---|---|
gauge | 1000 |
railway | rail |
Nodes
7 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 2684248307 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
-
2684248308 - 2684248309 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 2684248310 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631))
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
Version #8
fix license issues
Tags
Nodes
21 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
- 97979823 (part of ways 262938176, Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601))
- 439556631 (part of ways 913738760, Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217354724), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000633))
- Gia Lâm (312949392)
- 91710746 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 97980541 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 91711088 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400), Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (263562403), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264296))
- 91710747 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 97126876 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and 710332295)
- 1613088449 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and Phố Thượng Thanh (685048918))
- 91710751 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710752 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710753 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 1613088567 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and Phố Đức Giang (1120253667))
- 1613088625 (part of ways Ngõ 529 Ngô Gia Tự (36727159) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 91710755 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 312996501 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492) and Phố Đặng Vũ Hỷ (28489754))
- 91710757 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 439497878 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (37531984) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
Version 7 of this way cannot be shown as it has been redacted. Please see Redaction 2 for details.
Version 6 of this way cannot be shown as it has been redacted. Please see Redaction 2 for details.
Version 5 of this way cannot be shown as it has been redacted. Please see Redaction 1 for details.
Version #4
(no comment)
Tags
created_by | Potlatch 0.10f |
---|---|
railway | rail |
Nodes
18 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
- 97979823 (part of ways 262938176, Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601))
- Gia Lâm (312949392)
- 91710746 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 97980541 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 91711088 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400), Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (263562403), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264296))
- 91710747 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 97126876 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and 710332295)
-
91710749 - 91710751 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710752 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710753 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710755 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 312996501 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492) and Phố Đặng Vũ Hỷ (28489754))
- 91710757 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 311714421 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378129) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (37531985))
Version #3
(no comment)
Tags
created_by | Potlatch 0.10f |
---|---|
railway | rail |
Nodes
17 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
- 97979823 (part of ways 262938176, Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601))
- Gia Lâm (312949392)
- 91710746 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 97980541 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 91711088 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400), Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (263562403), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264296))
- 91710747 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 97126876 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and 710332295)
-
91710749 - 91710751 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710752 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710753 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710755 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 91710757 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 311714421 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378129) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (37531985))
Version #2
(no comment)
Tags
created_by | Potlatch 0.10f |
---|---|
railway | rail |
Nodes
16 nodes
- 75622718 (part of ways 948197332, Cầu Long Biên (28366870), and Cầu Long Biên (874082896))
- 75623050
- 91710745 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1218000631) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292))
- 97979823 (part of ways 262938176, Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264292), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (262772601))
- 91710746 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 97980541 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264294))
- 91711088 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400), Đường sắt Hà Nội - Hải Phòng (263562403), and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (1217264296))
- 91710747 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 97126876 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400) and 710332295)
-
91710749 - 91710751 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710752 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710753 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (263562400))
- 91710755 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 91710757 (part of way Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (705241492))
- 311714421 (part of ways Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (28378129) and Đường sắt Hà Nội - Đồng Đăng (37531985))
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |