Loading...
Way: Sông Ka Long - 卡隆河 (528534311)
Version #9
added
Tags
name | Sông Ka Long - 卡隆河 |
---|---|
name:en | Ka Long River |
name:vi | Sông Ka Long |
name:yue-Latn | Kaalung Ho |
name:zh | 卡隆河 |
waterway | river |
Nodes
195 nodes
- 5792284083 (part of way 611821789)
- 5792284084 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 5024065281 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604697 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 5024065280 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604701 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604682 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604684 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604693 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604706 (part of ways 611821788 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 5792284022
- 5792284021
- 5792284020
- 5792284019
- 5792284018
- 5792284016
- 5792284015
- 5792284014
- 5792284013
- 5792284012
- 5792284011
- 5792284010
- 1501604714 (part of ways 611821788 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604713 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604708 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604710 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604720 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604740 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604747 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604784 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604792 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604810 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604821 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604861 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604865 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604863 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604843 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604841 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604848 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604867 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604888 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604907 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604911 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604934 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604946 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604930 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604944 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604933 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604917 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604894 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604896 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604914 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604961 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604978 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604991 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604970 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604965 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604973 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501604995 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 5136066140 (part of ways 528534310 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605019 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605033 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605049 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605058 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 5136066142 (part of ways 528534313 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605065 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605078 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605092 (part of ways 989904747 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605093 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605109 (part of ways 989904748 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605119 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605130 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605149 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605174 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605182 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605184 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605187 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605222 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605226 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 11143100712 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 11143100713 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605238 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605247 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605251 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605277 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605286 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605292 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605297 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605308 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605307 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605309 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605312 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605316 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605324 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605326 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605339 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605346 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605353 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605363 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605365 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605366 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605382 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605391 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605404 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605421 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605426 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605427 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605438 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605441 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605448 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605455 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605446 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605468 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 1501605493 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019))
- 8410165018 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914), Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (468998019), and 905620989)
- 1501605497 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605526 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605533 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605544 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605552 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605555 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605557 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605545 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605541 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605536 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605529 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605537 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605542 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605546 (part of ways Đường Pò Hèn - Thán Sản (611821775) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605550 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605559 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605572 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605584 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605586 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605588 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605593 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605597 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605610 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605613 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605624 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605625 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605628 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605637 (part of ways 962526929 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605639 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605647 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605648 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 8903621464 (part of ways 962526930 and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605652 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605644 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605656 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605672 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605691 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605708 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605717 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605737 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605756 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605776 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605784 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605805 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605815 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605831 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605861 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605870 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605881 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023907606 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605886 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605885 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605855 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605845 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605858 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605866 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605873 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605874 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605882 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605880 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605869 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605846 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605823 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605822 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605827 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605839 (part of way Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605840 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605867 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605871 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605898 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605971 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903394 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903393 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903392 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903391 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903390 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 5023903389 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605979 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 1501605978 (part of ways Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (206412742) and Biên giới Việt Nam - Trung Quốc 中越边界 (907032914))
- 503903909 (part of ways 北仑河 (206516091) and Sông Ka Long - 北仑河 (609663654))
Welcome to OpenStreetMap!
OpenStreetMap is a map of the world, created by people like you and free to use under an open license.
Hosting is supported by Fastly, OSMF corporate members, and other partners.
https://openstreetmap.org/copyright | https://openstreetmap.org |
Copyright OpenStreetMap and contributors, under an open license |